Hiến pháp của Tây Ban Nha tuyên bố nó là một chế độ quân chủ lập hiến. Từ năm 1833 cho đến năm 1939 Tây Ban Nha hầu như liên tục có hệ thống nghị viện với hiến pháp thành văn. Ngoại trừ thời Đệ nhất Cộng hòa (1873–74), Đệ nhị Cộng hòa (1931–36) và Nội chiến Tây Ban Nha (1936–39), Tây Ban Nha luôn có chế độ quân chủ. Quốc vương là nguyên thủ quốc gia, nhưng vai trò của vương miện được xác định là trung lập và phi chính trị.
Bảng cung cấp danh sách các vị vua và hoàng hậu của Tây Ban Nha.
Các vị vua và hoàng hậu của Tây Ban NhaAsturias (bao gồm Galicia từ 739 và Leon từ 855) | ||
---|---|---|
Pelayo | c. 718 – c. 737 | |
Favila | c. 737–739 | |
Alfonso I | 739–757 | |
Fruela I | 757–768 | |
Aurelio | 768–774 | |
Silo | 774–783 | |
Mauregato | 783–788 | |
Bermudo I | 788–791 | |
Alfonso II | 791–842 | |
Ramiro I | 842–850 | |
Ordoño I | 850–866 | |
Alfonso III (Vương quốc được chia cho ba người con trai) | 866–910 | |
Asturias | Fruela II | 910–925 |
Leon | García I | 910–914 |
Ordoño II | 914–924 | |
Galicia | Ordoño II | 910–924 |
Leon (bao gồm cả Asturias và Galicia) | ||
Fruela II | 924–925 | |
Alfonso IV | c. 925 – c. 931 | |
Ramiro II | c. 931–950 | |
Ordoño III | 950–955 | |
Sancho tôi | 955–958 | |
Ordoño IV | 958–960 | |
Sancho I (lần 2) | 960–966 | |
Ramiro III | 967–982 | |
Bermudo II | 982–999 | |
Alfonso V | 999–1028 | |
Bermudo III | 1028–37 | |
Leon và Castile | ||
Ferdinand I (Fernando) (Vương quốc được chia cho ba người con trai) | 1039–65 | |
Leon | Alfonso VI | 1065–72 |
Castile | Sancho II | 1065–72 |
Galicia | Garcia II | 1065–71 |
Castile và Leon (bao gồm cả Galicia) | ||
Sancho II | 1072 | |
Alfonso VI (đã khôi phục) | 1072–1109 | |
Urraca (cai trị với chồng, Alfonso I của Aragon) | 1109–26 | |
Alfonso VII (Vương quốc bị chia cắt giữa hai người con trai) | 1126–57 | |
Leon | Ferdinand II (Fernando) | 1157–88 |
Alfonso IX | 1188–1230 | |
Castile | Sancho III | 1157–58 |
Alfonso VIII | 1158–1214 | |
Henry I (Enrique) | 1214–17 | |
Ferdinand III | 1217–52 | |
Castile (bao gồm cả Leon) | ||
Alfonso X | 1252–84 | |
Sancho IV | 1284–96 | |
Ferdinand IV (Fernando) | 1296–1312 | |
Alfonso XI | 1312–50 | |
Peter I (Pedro) | 1350–66 | |
Henry II (Enrique) | 1366–67 | |
Peter I (lần 2) | 1367–69 | |
Henry II (lần 2) | 1369–79 | |
John I (Juan) | 1379–90 | |
Henry III (Enrique) | 1390–1406 | |
John II (Juan) | 1406–54 | |
Henry IV (Enrique) | 1454–74 | |
Isabella I và Ferdinand V (Ferdinand II của Aragon) (Isabel và Fernando) | 1474–1504 | |
Joan và Philip I (Juana và Felipe) | 1504–06 | |
Ferdinand V (lần 2) | 1506–16 | |
Aragon | ||
Ramiro I | 1035–63 | |
Sancho tôi | 1063–94 | |
Peter I (Pedro) | 1094–1104 | |
Alfonso I | 1104–34 | |
Ramiro II | 1134–37 | |
Petronilla (cai trị cùng chồng, Ramón Berenguer IV của Barcelona) | 1137–63 | |
Alfonso II | 1163–96 | |
Peter II (Pedro) | 1196–1213 | |
James I (Jaime) | 1213–76 | |
Peter III (Pedro) | 1276–85 | |
Alfonso III | 1285–91 | |
James II (Jaime) | 1291–1327 | |
Alfonso IV | 1327–36 | |
Peter IV (Pedro) | 1336–87 | |
John I (Juan) | 1387–95 | |
Martin | 1395–1412 | |
Ferdinand I (Fernando) | 1412–16 | |
Alfonso V | 1416–58 | |
John II (Juan) | 1458–79 | |
Ferdinand II và Isabella I (1479–1504) (Fernando và Isabel) | 1479–1516 | |
Tây ban nha | ||
Nhà Habsburg | ||
Charles I (Carlos) | 1516–56 | |
Philip II (Felipe) | 1556–98 | |
Philip III (Felipe) | 1598–1621 | |
Philip IV (Felipe) | 1621–65 | |
Charles II (Carlos) | 1665–1700 | |
Nhà Bourbon (Borbón) | ||
Philip V (Felipe) | 1700–24 | |
Louis (Luis) | 1724 | |
Philip V (lần 2) | 1724–46 | |
Ferdinand VI (Fernando) | 1746–59 | |
Charles III (Carlos) | 1759–88 | |
Charles IV (Carlos) | 1788–1808 | |
Ferdinand VII (Fernando) | 1808 | |
Nhà của Bonaparte | ||
Joseph (José) | 1808–13 | |
Nhà Bourbon (Borbón) | ||
Ferdinand VII (lần 2) | 1814–33 | |
Isabella II (Isabel) | 1833–68 | |
Interregnum | 1868–70 | |
House of Savoy | ||
Amadeus I (Amadeo) | 1870–73 | |
Cộng hòa | 1873–74 | |
Nhà Bourbon (Borbón) | ||
Alfonso XII | 1874–85 | |
Alfonso XIII | 1886–1931 | |
Cộng hòa | 1931–39 | |
Chế độ dân tộc chủ nghĩa (Francisco Franco) | 1939–75 | |
Nhà Bourbon (Borbón) | ||
Juan Carlos | 1975–2014 | |
Felipe VI | 2014– |